Quy trình nuôi cấy Campylobacter là một phương pháp được sử dụng để phân lập và định lượng vi khuẩn Campylobacter trong các mẫu thực phẩm (đặc biệt là thịt gia cầm), nước hoặc mẫu sinh học. Campylobacter là vi khuẩn Gram âm, vi hiếu khí, thường gây bệnh đường tiêu hóa ở người. Dưới đây là các bước cơ bản của quy trình nuôi cấy Campylobacter:
- Chuẩn bị mẫu
- Lấy mẫu: Lấy mẫu thực phẩm (ví dụ: thịt gia cầm), nước hoặc mẫu phân cần kiểm tra một cách vô trùng.
- Xử lý mẫu:
- Nếu là mẫu thực phẩm rắn, nghiền nhỏ và pha loãng trong dung dịch pha loãng vô trùng (ví dụ: nước muối sinh lý 0.85% hoặc peptone water).
- Nếu là mẫu lỏng, có thể sử dụng trực tiếp hoặc pha loãng tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn dự đoán.
- Pha loãng mẫu
- Thực hiện các bước pha loãng liên tiếp (thường là 1:10) để giảm nồng độ vi khuẩn trong mẫu.
- Ví dụ: 1 ml mẫu pha loãng vào 9 ml dung dịch pha loãng, tạo ra độ pha loãng 10^-1. Lặp lại để tạo ra các độ pha loãng cao hơn (10^-2, 10^-3, …).
- Chọn môi trường nuôi cấy
- Môi trường chọn lọc:
- Môi trường Charcoal Cefoperazone Deoxycholate Agar (CCDA): Môi trường chọn lọc cho Campylobacter, ức chế các vi khuẩn khác.
- Môi trường Preston Agar: Môi trường chọn lọc khác, chứa kháng sinh để ức chế vi khuẩn cạnh tranh.
- Môi trường Skirrow Agar: Chứa kháng sinh để ức chế vi khuẩn khác, phù hợp cho Campylobacter.
- Môi trường giàu dinh dưỡng:
- Môi trường Bolton Broth: Dùng để tăng sinh Campylobacter trước khi cấy lên môi trường đặc.
- Tăng sinh vi khuẩn
- Tăng sinh trong Bolton Broth: Ủ mẫu trong Bolton Broth ở nhiệt độ 37°C trong 4-6 giờ, sau đó chuyển sang 42°C trong 24-48 giờ trong điều kiện vi hiếu khí (5% O2, 10% CO2, 85% N2).
- Cấy mẫu
- Cấy trải: Lấy một lượng nhỏ mẫu đã tăng sinh (thường là 0.1 ml hoặc 1 ml) và cấy lên bề mặt môi trường thạch chọn lọc (ví dụ: CCDA).
- Ủ ấm: Đặt các đĩa petri vào tủ ấm ở nhiệt độ 42°C trong 24-48 giờ trong điều kiện vi hiếu khí.
- Quan sát và phân lập khuẩn lạc
- Sau thời gian ủ ấm, quan sát các khuẩn lạc mọc trên đĩa:
- Campylobacter thường tạo khuẩn lạc màu xám, trơn bóng, đường kính 1-2 mm trên môi trường CCDA.
- Khuẩn lạc có thể lan rộng hoặc có hình dạng đặc trưng.
- Chọn các khuẩn lạc nghi ngờ và cấy chuyển sang môi trường mới để phân lập thuần khiết.
- Định danh vi khuẩn
- Nhuộm Gram: Campylobacter là vi khuẩn Gram âm, hình que, cong hoặc xoắn.
- Kiểm tra sinh hóa: Thực hiện các phản ứng sinh hóa để xác nhận Campylobacter, bao gồm:
- Oxidase test: Campylobacter dương tính.
- Catalase test: Campylobacter dương tính.
- Khả năng phát triển ở 42°C: Campylobacter phát triển tốt ở 42°C.
- Phương pháp phân tử: Nếu cần độ chính xác cao, có thể sử dụng PCR hoặc giải trình tự gen để xác định loài cụ thể (ví dụ: Campylobacter jejuni hoặc Campylobacter coli).
- Đếm khuẩn lạc và tính toán kết quả
- Đếm số lượng khuẩn lạc trên các đĩa có số lượng khuẩn lạc trong khoảng 30-300.
- Tính toán số lượng vi khuẩn Campylobacter trong mẫu ban đầu dựa trên số lượng khuẩn lạc và độ pha loãng.
- Kết quả được báo cáo dưới dạng CFU/g hoặc CFU/ml.
- Báo cáo và phân tích
- Báo cáo kết quả số lượng Campylobacter trong mẫu.
- Đánh giá mức độ nhiễm khuẩn và so sánh với tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- NAME PRODUCT
- SPECIFICATION
- 10vials/Box
- 10vials/Box
- 10vials/Box