Qui trình kiểm Salmonella trong thực phẩm

Quy trình nuôi cấy Salmonella trong thực phẩm bao gồm các bước chính như sau:
1. Chuẩn bị mẫu

Lấy mẫu: Mẫu thực phẩm được lấy một cách vô trùng.

Xử lý mẫu: Nghiền, pha loãng mẫu (nếu cần) trong dung dịch pha loãng vô trùng (ví dụ: nước muối sinh lý 0.85%).

2. Làm giàu (Enrichment)

Mục đích: Tăng số lượng vi khuẩn Salmonella và ức chế vi khuẩn khác.

Môi trường làm giàu:

Buffered Peptone Water (BPW): Ủ ở 37°C trong 18-24 giờ.

Rappaport-Vassiliadis (RV) Broth: Ủ ở 42°C trong 18-24 giờ.

Tetrathionate Broth (TT Broth): Ủ ở 37°C trong 18-24 giờ.

Sau khi ủ, mẫu được chuyển sang bước chọn lọc.

3. Chọn lọc (Selective Isolation)

Mục đích: Phân lập Salmonella từ các vi khuẩn khác.

Môi trường chọn lọc:

Xylose Lysine Deoxycholate (XLD) Agar: Salmonella tạo khuẩn lạc màu đỏ với trung tâm đen (do sinh H₂S).

Hektoen Enteric (HE) Agar: Salmonella tạo khuẩn lạc màu xanh lam hoặc xanh lục với trung tâm đen.

Salmonella-Shigella (SS) Agar: Salmonella tạo khuẩn lạc không màu hoặc hồng nhạt với trung tâm đen.

Bismuth Sulfite (BS) Agar: Salmonella tạo khuẩn lạc màu đen hoặc nâu với ánh kim loại.

Ủ các đĩa môi trường ở 37°C trong 18-24 giờ.

4. Xác nhận (Confirmation)

Chọn khuẩn lạc nghi ngờ: Chọn các khuẩn lạc điển hình (màu sắc và hình thái phù hợp với Salmonella).

Cấy chuyển vào môi trường xác nhận:

Triple Sugar Iron (TSI) Agar: Kiểm tra khả năng lên men đường và sinh H₂S.

Salmonella: Đường nghiêng màu đỏ (không lên men lactose/sucrose), đáy ống màu vàng (lên men glucose), sinh H₂S (vết đen).

Lysine Iron Agar (LIA): Kiểm tra khả năng khử lysine và sinh H₂S.

Salmonella: Đáy ống màu tím (khử lysine), sinh H₂S (vết đen).

Urea Agar: Salmonella không phân giải urea (môi trường không đổi màu).

Xét nghiệm sinh hóa:

Kiểm tra các phản ứng sinh hóa như IMViC (Indole, Methyl Red, Voges-Proskauer, Citrate).

Salmonella thường có kết quả: Indole (-), Methyl Red (+), Voges-Proskauer (-), Citrate (+/-).

5. Xác định huyết thanh học (Serological Identification)

Sử dụng kháng huyết thanh đặc hiệu để xác định kháng nguyên O (thân) và H (roi) của Salmonella.

Phương pháp: Phản ứng ngưng kết trên phiến kính hoặc ống nghiệm.

6. Báo cáo kết quả

Nếu kết quả xác nhận dương tính với Salmonella, báo cáo sự hiện diện của vi khuẩn trong mẫu thực phẩm.

Nếu âm tính, kết luận mẫu không nhiễm Salmonella.


Các môi trường nuôi cấy salmonella trong thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO, FDA, BAM