Cronobacter (trước đây gọi là Enterobacter sakazakii) là một vi khuẩn gram âm, thuộc họ Enterobacteriaceae. Nó có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, như viêm màng não, nhiễm trùng huyết và hoại tử ruột. Cronobacter thường được tìm thấy trong môi trường, sữa bột trẻ em và các sản phẩm thực phẩm khác. Dưới đây là quy trình kiểm tra Cronobacter trong phòng thí nghiệm:

1. Thu thập mẫu

  • Loại mẫu: Mẫu có thể là sữa bột trẻ em, thực phẩm khô, nước, hoặc mẫu môi trường (ví dụ: bụi, bề mặt thiết bị).
  • Bảo quản: Mẫu cần được bảo quản ở nhiệt độ lạnh (2-8°C) và vận chuyển nhanh chóng đến phòng thí nghiệm.

2. Phân lập vi khuẩn

  1. Chuẩn bị môi trường nuôi cấy:
    • Sử dụng môi trường chọn lọc như môi trường Cronobacter Isolation Agar (CIA)hoặc môi trường Violet Red Bile Glucose Agar (VRBG).
    • Môi trường này ức chế sự phát triển của vi khuẩn khác và cho phép Cronobacterphát triển.
  2. Cấy mẫu:
    • Hòa tan mẫu (ví dụ: sữa bột) trong nước vô trùng.
    • Cấy mẫu lên bề mặt môi trường chọn lọc.
    • Ủ ấm ở nhiệt độ 36±1°C trong 24-48 giờ.
  3. Quan sát khuẩn lạc:
    • Cronobacterthường tạo khuẩn lạc màu xanh lá cây trên môi trường CIA hoặc khuẩn lạc màu đỏ trên môi trường VRBG.

3. Định danh vi khuẩn

  1. Nhuộm Gram:
    • Quan sát dưới kính hiển vi: Cronobacterlà vi khuẩn gram âm, hình que.
  2. Xét nghiệm sinh hóa:
    • Kiểm tra khả năng lên men đường (ví dụ: glucose, lactose).
    • Kiểm tra khả năng sản xuất enzyme như oxidase (âm tính) và catalase (dương tính).
  3. Xét nghiệm API 20E hoặc MALDI-TOF MS:
    • Sử dụng hệ thống API 20E để xác định các đặc điểm sinh hóa.
    • Sử dụng MALDI-TOF MS để định danh nhanh chóng và chính xác.

4. Xác nhận bằng PCR

  1. Tách chiết DNA:
    • Tách DNA từ khuẩn lạc nghi ngờ.
  2. Phản ứng PCR:
    • Sử dụng cặp mồi đặc hiệu để phát hiện gen đặc trưng của Cronobacter, ví dụ gen dnaGhoặc rpoB.
    • Chạy điện di để xác nhận sản phẩm PCR.

5. Phân loại Cronobacter

  • Cronobacterđược phân loại thành các loài khác nhau, bao gồm:
    • Cronobacter sakazakii
    • Cronobacter malonaticus
    • Cronobacter turicensis
    • Cronobacter muytjensii
    • Cronobacter dublinensis
    • Cronobacter universalis
    • Cronobacter condimenti

6. Lưu ý an toàn

  • Cronobacterlà vi khuẩn gây bệnh, cần tuân thủ các quy định an toàn sinh học:
    • Làm việc trong tủ an toàn sinh học cấp II.
    • Đeo găng tay, khẩu trang và áo blouse bảo hộ.
    • Xử lý chất thải và dụng cụ nhiễm khuẩn đúng quy định.

7. Ứng dụng

  • Kiểm tra thực phẩm: Phát hiện Cronobactertrong sữa bột trẻ em và các sản phẩm thực phẩm khác.
  • Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn ngừa nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh.
  • Nghiên cứu: Nghiên cứu đặc điểm sinh học và độc lực của Cronobacter.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.