ChromoGelTM Coliform Agar – CCA
A selective medium useful for the isolation and identification of E.coli, Coliform with membrane filtration method of water samples Acc ISO 9308-1:2014
Formula | g/l |
Enzymatic digest of casein | 1 |
Yeast extract | 2 |
Sodium chloride | 5 |
Sodium dihydrogen phosphate x2H2O | 2.2 |
Disodium hydrogen phosphate | 2.7 |
Sodium pyruvate | 1 |
Sorbitol | 1 |
Tryptophane | 1 |
Tergitol® 7 | 0.15 |
Salmon-β-D-galactoside | 0.2 |
X-β-glucuronide CHX salt | 0.1 |
Isopropyl-β-D-thiogalactopyranoside (IPTG) | 0.1 |
Bacteriological agar | 10.5 |
Total: | 26.95 |
pH: 6.8 ± 0.2 at 250C |
Preparation
# Dissolve 27g in 1000ml of distilled water (purified water)
# Heat and frequent stirring to completely dissolve the medium
# Heat with frequent stirring until boiling (DO NOT AUTOCLAVE)
# Cool to 45-50°C, mix well and dispense into appropriate sterile containers
Description
ChromoGel™ Coliform Agar is a selective medium for the isolation and identification of E.coli, Coliform with membrane filtration method of water samples acc ISO 9308-1:2014
- The medium can use as secondary selective agar plate on ISO method, petri-film method.
- The samples can streak directly on surface agar plates without enrichment step.
Technique
Membrane filtration method: ISO 9308-1
- Filter the samples on a 0,45μ membrane and settle the last over the medium surface.
- Tightly close the plate and incubate at 36 ± 2°C for 18-24 hours
- Count E. coli and Coliform
Bacteria strain | Chromogenic mix | Colonies Color |
E.coli | + | Violet to dark blue |
Coliform | + | Pink to red |
Other bacteria | – | Colourless White or inhibited |
Quality Control acc. to ISO 11133
- Productivity control at 37 ± 2ºC / 18-24H
Organism | Inoculated CFU | Result |
E.coli
ATCC 25922 |
103 – 105 | Violet to dark blue
>30 CFU |
E.aerogenes
ATCC 13048 |
103 – 105 | Pink to red
>30 CFU |
- Selective control at 37 ± 2ºC / 18-24H
Organism | Inoculated CFU | Result |
E. faecalis
ATCC 19433 |
106 – 108 | Inhibited |
Staph aureus
NCTC 12981 |
106 – 108 | Inhibited |
Storage
Dehydrate culture media powder keep at 2ºC to 30 ºC
Ready to use plates keep at 2ºC to 20 ºC
Use before the expiry date on the label
Ordering Infomation
Code | Products | Package |
CGCCA500 | ChromoGelTM Coliform Agar (CCA) ISO 9308 | 500g/Bottle |
CGCCA9010 | ChromoGelTM Coliform Agar (CCA) ISO 9308 | 10Plates/Box |
ChromoGelTM Coliform Agar – CCA
ChromoGel™ Coliform Agar là môi trường chọn lọc dùng trong nuôi cấy định danh e.coli và coliforms bằng phương pháp màng lọc theo ISO 9308-1
Formula | g/l |
Enzymatic digest of casein | 1 |
Yeast extract | 2 |
Sodium chloride | 5 |
Sodium dihydrogen phosphate x2H2O | 2.2 |
Disodium hydrogen phosphate | 2.7 |
Sodium pyruvate | 1 |
Sorbitol | 1 |
Tryptophane | 1 |
Tergitol® 7 | 0.15 |
Salmon-β-D-galactoside | 0.2 |
X-β-glucuronide CHX salt | 0.1 |
Isopropyl-β-D-thiogalactopyranoside (IPTG) | 0.1 |
Bacteriological agar | 10.5 |
Total: | 26.95 |
pH: 6.8 ± 0.2 at 250C |
Chuẩn bị
# Hòa tan 27g trong 1000ml nước cất (hoặc nước đã lọc)
# Gia nhiệt và khuấy thường xuyên để môi trường hòa tan hoàn toàn
# Khử trùng ở 121° C trong 15 phút
# Lắc đều và rót vào các dụng cụ chứa vô trùng thích hợp
Đặc tính sản phẩm
ChromoGel™ Coliform Agar là môi trường chọn lọc dùng trong nuôi cấy định danh e.coli và coliforms bằng phương pháp màng lọc theo ISO 9308-1
- Môi trường được dùng như đĩa thạch đối chứng thứ 2 dựa theo phương pháp ISO hoặc Petri-film
- Mẫu kiểm có thể được cấy trực tiếp lên bề mặt đĩa thạch không cần qua tăng sinh.
Phương pháp kỹ thuật
Phương pháp màng lọc theo ISO 9308-1
- Lọc mẫu bằng mang lọc có kích thước lỗ lọc 0.45μm và đặt màng lọc đã lọc lên mặt thạch.
- Ủ hiếu khí ở 37 ± 2ºC / 18-24H
- Đếm khuẩn E.coli và Coliform
Bacteria strain | Chromogenic mix | Colonies Color |
E.coli | + | Violet to dark blue |
Coliform | + | Pink to red |
Other bacteria | – | Colourless White or inhibited |
Đánh giá chất lượng theo ISO 11133
- Đánh giá hiệu năng ở 37 ± 2ºC / 18-24H
Chủng vi khuẩn | Nồng độ cấy CFU | Kết quả |
E.coli
ATCC 25922 |
103 – 105 | Màu tím than
>30 CFU |
E.aerogenes
ATCC 13048 |
103 – 105 | Màu hồng
>30 CFU |
- Đánh giá chọn lọc 37 ± 2ºC / 18-24H
Chủng vi khuẩn | Nồng độ CFU | Kết quả |
E. faecalis
ATCC 19433 |
106 – 108 | Không mọc |
Staph aureus
NCTC 12981 |
106 – 108 | Không mọc |
Bảo quản
Môi trường bột được bảo quản ở 2ºC đến 30 ºC
Đĩa thạch chuẩn bị sẵn ở 2ºC đến 20 ºC
Sử dụng trước hạn dùng ghi trên nhãn
Thông tin đặt hàng
Code | Products | Package |
CGCCA500 | ChromoGelTM Coliform Agar (CCA) ISO 9308 | 500g/Bottle |
CGCCA9010 | ChromoGelTM Coliform Agar (CCA) ISO 9308 | 10Plates/Box |