Hình | Sản phẩm | TDS | MSDS |
| ChromoGel™ Aeromonas hydrophila Agar (AHA) - Môi trường phân lập định danh Aeromonas hydrophila gây bệnh xuất huyết ở cá tra | | |
| ChromoGel™ Bacillus Agar (BAC) - Môi trường phân lập định danh Bacillus cereus, Bacillus subtilis,... | | |
| ChromoGel™ Bacillus Cereus Agar (BCA) - Môi trường phân lập định danh Bacillus cereus | | |
| ChromoGel™ Bacillus cereus Supplements | | |
| ChromoGel™ Bacillus Supplements | | |
 | ChromoGel™ Candida Agar (CAN) - Môi trường phân lập định danh Candida albicans, Candida tropicalis, Candida krusei,... | | |
| ChromoGel™ Candida Albicans Agar (CAA)- Môi trường phân lập định danh Candida albicans | | |
| ChromoGel™ Coliform Agar (COL) ISO 9308 - Môi trường phân lập định danh E.coli Coliforms | | |
 | ChromoGel™ Ecoli Coliform Agar (EEC) - Môi trường phân lập định danh E.coli Coliforms |  | |
| ChromoGel™ Edwardsiella ictaluri Agar (EIA) - Môi trường phân lập định danh Edwardsiella ictaluri gây bệnh gan thận mủ trên cá tra | | |
| ChromoGel™ Enterobacteria Agar (EEA) - Môi trường phân lập định danh nhóm vi khuẩn Enterobacteria | | |
| ChromoGel™ Enterococcus Agar (ENT) - Môi trường phân lập định danh Enterococcus - Streptococcus | | |
 | ChromoGel™ Listeria monocytogenes Agar (Lmono) - Môi trường phân lập định danh Listeria monocytogenes |  | |
 | ChromoGel™ Salmonella Agar (SAL) - Môi trường phân lập định danh salmonella spp |  | |
| ChromoGel™ Screen Agar (SCR) - Môi trường phân lập định danh sàn lọc tổng vi khuẩn hiếu khí | | |
| ChromoGel™ Screen GN Agar (SGN) - Môi trường phân lập định danh vi khuẩn G(-) | | |
| ChromoGel™ Screen GP Agar (SGP) - Môi trường phân lập và định danh vi khuẩn G(+) | | |
| ChromoGel™ Staph Agar (STA) - Môi trường phân lập định danh nhanh Staphylococcus. | | |
 | ChromoGel™ Staph aureus Agar (SAA) - Môi trường phân lập định danh nhanh Staphylococcus aureus trong vòng 18-24h |  | |
| ChromoGel™ Streptococcus agalactiae Agar (STRB) - Môi trường phân lập định danh Streptococcus agalactiae gây bệnh xuất huyết phù mắt trên cá điêu hồng | | |
| ChromoGel™ Streptococcus iniae Agar (SIA) - Môi trường phân lập định danh Streptococcus iniae gây bệnh đen thân trên cá rô đồng | | |
 | ChromoGel™ TBX Agar - Môi trường phân lập định danh E.coli theo ISO |  | |
| ChromoGel™ Total Plate Count Agar (TPC) - Môi trường phân lập định định danh tổng vi khuẩn hiếu khí | | |
 | ChromoGel™ Urine Agar (URI) - Môi trường phân lập định danh tổng vi khuẩn hiếu khí trong mẫu nước tiểu | | |
 | ChromoGel™ Vibrio Agar (VIB) - Môi trường phân lập định danh Vibrio parahaemolyticuss gây bệnh hoại tử gan tụy cấp tính trên tôm, Vibrio harveyi gây bệnh phát sáng trên tôm và các dòng Vibrio khác |  | |
 | ChromoGel™ Vibrio CP Agar (VCP) - Môi trường phân lập định danh Vibrio cholera, Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus,... |  | |
| ChromoGel™ Yeast Mold Agar (YMA) - Môi trường phân lập định danh nấm men nấm mốc | | |